ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compendious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compendious


compendious /kəm'pendiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  súc tích ((văn học))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…