EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compilations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compilations
compilation /,kɔmpi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
@compilation
(Tech) biên dịch, dịch mã
← Xem thêm từ compilation unit
Xem thêm từ compile →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
compilation
ion
ions
la
lat
lati
mp
om
on
pi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…