ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complainant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complainant


complainant /kəm'pleinənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thưa kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…