EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complainant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complainant
complainant /kəm'pleinənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thưa kiện
← Xem thêm từ complain
Xem thêm từ complainants →
Từ vựng liên quan
ai
an
ant
c
co
com
comp
complain
in
la
lain
mp
nt
om
pl
pla
plain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…