ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ completeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng completeness


completeness /kəm'pli:tnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn

@completeness
  (logic học) tính đầy đủ
  c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề
  c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực
  functional c. tính đầy đủ hàm
  simple c. tính đầy đủ đơn giản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…