ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complied


comply /kəm'plai/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
to comply with the rules → tuân theo luật lệ
to refuse to comply → từ chối không tuân theo
to comply with a request → đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu

Các câu ví dụ:

1. The US Olympics Committee demanded all USA Gymnastics board members resign, and they complied Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về comply /kəm'plai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…