ex. Game, Music, Video, Photography

The US Olympics Committee demanded all USA Gymnastics board members resign, and they complied Wednesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gymnastics. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The US Olympics Committee demanded all USA gymnastics board members resign, and they complied Wednesday.

Nghĩa của câu:

gymnastics


Ý nghĩa

@gymnastics
* danh từ
- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
= mental gymnastics+sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…