ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ composites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng composites


composites

Phát âm


Ý nghĩa

  hợp tử
  c. of fields (đại số) hợp tử của trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…