EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
composts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
composts
compost /'kɔmpɔst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phân trộn, phân compôt
ngoại động từ
bón phân, trộn
chế thành phân trộn
← Xem thêm từ compost
Xem thêm từ composure →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compo
compost
mp
om
os
po
POs
pos
post
posts
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…