ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ composts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng composts


compost /'kɔmpɔst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phân trộn, phân compôt

ngoại động từ


  bón phân, trộn
  chế thành phân trộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…