EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
composure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
composure
composure /kəm'pouʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
to act with composure
→ hành động bình tĩnh
← Xem thêm từ composts
Xem thêm từ compotation →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compo
mp
om
os
po
POs
pos
re
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…