ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ composure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng composure


composure /kəm'pouʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
to act with composure → hành động bình tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…