EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compotation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compotation
compotation /,kəmpə'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chén chú chén anh
← Xem thêm từ composure
Xem thêm từ compotator →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
compo
ion
mp
om
on
ot
po
pot
potation
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…