EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compotator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compotator
compotator /'kɔmpəteitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn chén chú chén anh
← Xem thêm từ compotation
Xem thêm từ compote →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
compo
mp
om
or
ot
po
pot
potato
ta
tat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…