ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compression

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compression


compression /kəm'preʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ép, sự nén
  (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt
compression of ideas → sự cô đọng ý
the compression of expenses → sự giảm bớt các khoản chi tiêu
  (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm

@compression
  (Tech) ép, nén

@compression
  (vật lí) sự nén; (tô pô) sự co
  adiabatic c. sự nén đoạn nhiệt
  one dimensional c. sự nén một chiều, biến dạng một chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…