ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compromises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compromises


compromise /'kɔmprəmaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thoả hiệp
a arrive at a compromise → đi đến chỗ thoả hiệp

ngoại động từ


  dàn xếp, thoả hiệp
  làm hại, làm tổn thương
to compromise oneself → tự làm hại mình

nội động từ


  thoả hiệp

@compromise
  (Tech) dung hòa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…