ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compromising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compromising


compromise /'kɔmprəmaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thoả hiệp
a arrive at a compromise → đi đến chỗ thoả hiệp

ngoại động từ


  dàn xếp, thoả hiệp
  làm hại, làm tổn thương
to compromise oneself → tự làm hại mình

nội động từ


  thoả hiệp

@compromise
  (Tech) dung hòa

Các câu ví dụ:

1. "Oxfam believes Vietnam can cut back on its tax incentives without compromising national growth or competitiveness.


Xem tất cả câu ví dụ về compromise /'kɔmprəmaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…