EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compromission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compromission
compromission
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hoà giải, sự dàn xếp
← Xem thêm từ compromising
Xem thêm từ comptometer →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
ion
is
mi
mis
miss
mission
mp
om
omission
on
pr
pro
prom
rom
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…