EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compurgation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compurgation
compurgation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội
← Xem thêm từ compunctiously
Xem thêm từ compurgator →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
gat
ion
mp
om
on
purgation
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…