ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ computer technician

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng computer technician


computer technician

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kỹ thuật viên điện toán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…