ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ computer technology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng computer technology


computer technology

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kỹ thuật điện toán, công nghệ máy tính [TN]

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…