ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ computer time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng computer time


computer time

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) thời gian chạy máy điện toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…