EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computer tomography (CT)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computer tomography (CT)
computer tomography (CT)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phép chụp đoạn tầng bằng máy điện toán
← Xem thêm từ computer time
Xem thêm từ computer transformer →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compute
computer
er
graph
mo
mp
om
put
ra
rap
to
tom
tomography
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…