EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concessionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concessionary
concessionary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưu đãi
← Xem thêm từ concessional
Xem thêm từ concessionnaire →
Từ vựng liên quan
c
ce
cess
cession
co
con
concession
ion
nar
on
once
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…