EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confidence game
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confidence game
confidence game /'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
← Xem thêm từ confidence
Xem thêm từ Confidence interval →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ce
co
con
confide
confidence
den
dence
en
fid
gam
game
id
ide
me
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…