ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confidence game

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confidence game


confidence game /'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…