ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Confidence interval

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Confidence interval


Confidence interval

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khoảng tin cậy.
+ Khoảng tin cậy alpha của một tham số gồm 2 con số mà ở giữa chúng ta có độ tin cậy alpha%, nghĩa là giá trị thực của tham số nằm ở đó. Xem STATISTICAL INFERENCE, INTERVAL ESTIMATION.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…