EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confiscating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confiscating
confiscate /'kɔnfiskeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tịch thu, sung công
← Xem thêm từ confiscates
Xem thêm từ confiscation →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
co
con
fisc
in
is
on
sc
scat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…