confiscation /,kɔnfis'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tịch thu, sự sung công
(thông tục) sự ỷ quyền cướp không
Các câu ví dụ:
1. After the confiscation, I have officially requested to pay taxes to get it back”, Mr.
Xem tất cả câu ví dụ về confiscation /,kɔnfis'keiʃn/