ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confiscation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confiscation


confiscation /,kɔnfis'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tịch thu, sự sung công
  (thông tục) sự ỷ quyền cướp không

Các câu ví dụ:

1. After the confiscation, I have officially requested to pay taxes to get it back”, Mr.


Xem tất cả câu ví dụ về confiscation /,kɔnfis'keiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…