ex. Game, Music, Video, Photography

After the confiscation, I have officially requested to pay taxes to get it back”, Mr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ confiscation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After the confiscation, I have officially requested to pay taxes to get it back”, Mr.

Nghĩa của câu:

confiscation


Ý nghĩa

@confiscation /,kɔnfis'keiʃn/
* danh từ
- sự tịch thu, sự sung công
- (thông tục) sự ỷ quyền cướp không

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…