Câu ví dụ:
After the confiscation, I have officially requested to pay taxes to get it back”, Mr.
Nghĩa của câu:confiscation
Ý nghĩa
@confiscation /,kɔnfis'keiʃn/
* danh từ
- sự tịch thu, sự sung công
- (thông tục) sự ỷ quyền cướp không
After the confiscation, I have officially requested to pay taxes to get it back”, Mr.
Nghĩa của câu:
@confiscation /,kɔnfis'keiʃn/
* danh từ
- sự tịch thu, sự sung công
- (thông tục) sự ỷ quyền cướp không