EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
congregational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
congregational
congregational
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<tôn> thuộc về giáo đoàn
← Xem thêm từ congregation
Xem thêm từ congregationalism →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cong
congregation
ega
gat
ion
on
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…