EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conquerableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conquerableness
conquerableness /'kɔɳkərəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể bị xâm chiếm
tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được
← Xem thêm từ conquerable
Xem thêm từ conquered →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
c
co
con
conquer
conquerable
en
er
era
lenes
on
qu
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…