ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conquered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conquered


conquer /'kɔɳkə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đoạt, xâm chiếm; chiến thắng
to conquer an enemy → chiến thắng quân thù
  chinh phục, chế ngự
to stop to conquer → hạ mình để chinh phục
to conquer a bad habit → chế ngự được một thói xấu

Các câu ví dụ:

1. The peak is so dangerous that it can only be conquered once.


Xem tất cả câu ví dụ về conquer /'kɔɳkə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…