Câu ví dụ:
The peak is so dangerous that it can only be conquered once.
Nghĩa của câu:conquered
Ý nghĩa
@conquer /'kɔɳkə/
* ngoại động từ
- đoạt, xâm chiếm; chiến thắng
=to conquer an enemy+ chiến thắng quân thù
- chinh phục, chế ngự
=to stop to conquer+ hạ mình để chinh phục
=to conquer a bad habit+ chế ngự được một thói xấu