EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consecrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consecrations
consecration /,kɔnsi'kreiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hiến dâng
(tôn giáo) sự cúng tế
(tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục)
(tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá
← Xem thêm từ consecration
Xem thêm từ consecrative →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
consecration
ec
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
se
sec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…