EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consecratory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consecratory
consecratory
Phát âm
Ý nghĩa
xem consecrate
← Xem thêm từ consecrator
Xem thêm từ consecution →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cons
consecrator
ec
on
or
ra
rat
se
sec
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…