ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conspire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conspire


conspire /kən'spaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  âm mưu, mưu hại
to conspire to do something → âm mưu làm gì
they have conspired his ruin → họ đã âm mưu hại ông ta
  chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
everything seemed to conspire to make him angry → tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…