conspire /kən'spaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
âm mưu, mưu hại
to conspire to do something → âm mưu làm gì
they have conspired his ruin → họ đã âm mưu hại ông ta
chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
everything seemed to conspire to make him angry → tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận