ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conspired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conspired


conspire /kən'spaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  âm mưu, mưu hại
to conspire to do something → âm mưu làm gì
they have conspired his ruin → họ đã âm mưu hại ông ta
  chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
everything seemed to conspire to make him angry → tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận

Các câu ví dụ:

1. "The bombs dropped on Cambodia belong to the United States," Hun Sen said in his latest comments repeatedly in response to allegations that American spies conspired with Kem Sokha to overthrow the government.


Xem tất cả câu ví dụ về conspire /kən'spaiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…