ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Contingency table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Contingency table


Contingency table

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bảng phát sinh; Bảng sự cố
+ Một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…