ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contractibilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contractibilities


contractibility /kən,træktə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể thu nhỏ, tính có thể co lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…