ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contradictious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contradictious


contradictious /,kɔntrə'dikʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay nói trái lại; hay nói ngược lại
  hay cãi lại, hay lý sự cùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…