ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contradictions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contradictions


contradiction /,kɔntrə'dikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mâu thuẫn, sự trái ngược
in contradiction with → trái ngược với, mâu thuẫn với
a contradiction in terms → sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
  sự cãi lại

@contradiction
  (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn

Các câu ví dụ:

1. About Persona Exhibition Psyche, Tuýp first exhibition at Địa Projects, sought to confront contradictions and desires of the mind, repackaging them in allegorical and alluring imagery.


Xem tất cả câu ví dụ về contradiction /,kɔntrə'dikʃn/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…