contradiction /,kɔntrə'dikʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mâu thuẫn, sự trái ngược
in contradiction with → trái ngược với, mâu thuẫn với
a contradiction in terms → sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
sự cãi lại
@contradiction
(logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn
Các câu ví dụ:
1. About Persona Exhibition Psyche, Tuýp first exhibition at Địa Projects, sought to confront contradictions and desires of the mind, repackaging them in allegorical and alluring imagery.
Xem tất cả câu ví dụ về contradiction /,kɔntrə'dikʃn/