EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contretemps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contretemps
contretemps /'kʤ:ntrətỴ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trắc trở
sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc
← Xem thêm từ contraventions
Xem thêm từ contribute →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
em
mp
nt
on
ps
re
ret
rete
tem
temp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…