ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contretemps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contretemps


contretemps /'kʤ:ntrətỴ:ɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trắc trở
  sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…