EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contraventions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contraventions
contravention /,kɔntrə'venʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vi phạm
contravention of law
→ sự vi phạm luật pháp
in contravention of
→ vi phạm..., trái với...
← Xem thêm từ contravention
Xem thêm từ contretemps →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
co
con
cont
contra
contravention
en
ent
ion
ions
nt
on
ra
rave
raven
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…