EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coordinate indexing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coordinate indexing
coordinate indexing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉ số hóa tọa độ
← Xem thêm từ coordinate geometry (COGO)
Xem thêm từ coordinate plane →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
coo
coordinate
din
ex
in
index
indexing
or
Ordinate
ordinate
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…