ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cope-stone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cope-stone


cope-stone /'koupstoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) coping stone
  công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc)
to put the cope stone to one's work → làm xong phần cuối cùng của công việc, hoàn thành công tác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…