EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copeck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copeck
copeck /'koupek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng côpêch (tiền Liên xô, bằng một phần trăm rúp)
← Xem thêm từ cope-stone
Xem thêm từ coped →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
cope
ec
op
ope
OPEC
opec
pe
peck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…