EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coral reef
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coral reef
coral reef
Phát âm
Ý nghĩa
đá ngầm san hô
← Xem thêm từ coral
Xem thêm từ coralliferous →
Từ vựng liên quan
c
co
coral
or
ora
oral
ra
re
ree
reef
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…