EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coralliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coralliferous
coralliferous /,kɔrə'lifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có san hô
← Xem thêm từ coral reef
Xem thêm từ coralliform →
Từ vựng liên quan
all
c
co
coral
er
if
li
life
lifer
or
ora
oral
ou
ra
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…