EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corallinaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corallinaceous
corallinaceous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống san hô
← Xem thêm từ coralliform
Xem thêm từ coralline →
Từ vựng liên quan
ac
ace
all
c
ce
ceo
co
coral
in
li
linac
or
ora
oral
ou
ra
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…