ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordon bleu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordon bleu


cordon bleu

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quan to, người tai mắt
  <đùa> tay đầu bếp hạng nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…