EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordon bleu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordon bleu
cordon bleu
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quan to, người tai mắt
<đùa> tay đầu bếp hạng nhất
← Xem thêm từ cordon
Xem thêm từ cordon blue →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
cord
cordon
do
don
leu
on
or
ordo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…