EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordon blue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordon blue
cordon blue /'kɔ:dɔ:ɳ'blə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan to, người tai mắt
(đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất
← Xem thêm từ cordon bleu
Xem thêm từ cordoned →
Từ vựng liên quan
bl
blue
c
co
cord
cordon
do
don
on
or
ordo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…