ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordon blue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordon blue


cordon blue /'kɔ:dɔ:ɳ'blə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quan to, người tai mắt
 (đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…