ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ correcting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng correcting


correcting

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hiệu chỉnh, sửa (d)

Các câu ví dụ:

1. “It’s a good thing that it’s correcting and shaking out some of the excessive valuations.


2. Analysts said that the index is facing correcting pressure after 5 consecutive gaining sessions, in which it increased by 30 points.


Xem tất cả câu ví dụ về correcting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…