ex. Game, Music, Video, Photography

“It’s a good thing that it’s correcting and shaking out some of the excessive valuations.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ valuations. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“It’s a good thing that it’s correcting and shaking out some of the excessive valuations.

Nghĩa của câu:

valuations


Ý nghĩa

@valuation /,vælju'eiʃn/
* danh từ
- sự định giá, sự đánh giá
=to make a valuation of the goods+ định giá hàng hoá
=to set a high valuation of someone's abilities+ đánh giá cao khả năng của ai
- giá
=to dispose of something at a low valuation+ bán tống cái gì đi với một giá thấp
- giá trị

@valuation
- ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
- discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc
- effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…